Some examples of word usage: uncontrollable
1. Her laughter was uncontrollable, filling the room with joy.
- Tiếng cười của cô ấy không thể kiểm soát, làm tràn ngập căn phòng với sự vui vẻ.
2. The toddler's tantrum was uncontrollable, causing a scene in the store.
- Cơn giận dữ của đứa trẻ không thể kiểm soát, gây ra một cảnh tượng trong cửa hàng.
3. The wildfire became uncontrollable, spreading rapidly through the dry forest.
- Đám cháy rừng trở nên không thể kiểm soát, lan rộng nhanh chóng qua khu rừng khô cằn.
4. His anger was uncontrollable, leading to a heated argument with his friend.
- Sự tức giận của anh ấy không thể kiểm soát, dẫn đến một cuộc tranh cãi căng thẳng với bạn.
5. The virus outbreak was uncontrollable, overwhelming the healthcare system.
- Đợt bùng phát của virus không thể kiểm soát, làm cho hệ thống chăm sóc sức khỏe bị quá tải.
6. The urge to eat the entire cake was uncontrollable, despite knowing it was for a special occasion.
- Sự ham muốn ăn hết chiếc bánh không thể kiểm soát, mặc dù biết rằng đó là dành cho một dịp đặc biệt.