Nghĩa là gì: undertakingundertaking /,ʌndə'teikiɳ/
danh từ
sự quyết làm, sự định làm
sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác
công việc kinh doanh; sự kinh doanh
nghề lo liệu đám ma
Some examples of word usage: undertaking
1. She is currently undertaking a major research project on environmental sustainability.
- Cô ấy hiện đang thực hiện một dự án nghiên cứu lớn về bền vững môi trường.
2. The company is undertaking a massive restructuring effort to improve efficiency.
- Công ty đang thực hiện một nỗ lực cải cách lớn để cải thiện hiệu quả.
3. Undertaking such a challenging task requires careful planning and execution.
- Thực hiện một công việc khó khăn như vậy đòi hỏi kế hoạch và thực hiện cẩn thận.
4. He has decided to undertake a new business venture in the tech industry.
- Anh ấy đã quyết định thực hiện một dự án kinh doanh mới trong ngành công nghệ.
5. The students were tasked with undertaking a group project for their final assignment.
- Các sinh viên được giao thực hiện một dự án nhóm cho bài tập cuối kỳ của họ.
6. Undertaking a solo backpacking trip through Europe was a life-changing experience for her.
- Việc thực hiện một chuyến du lịch tự túc qua châu Âu đã thay đổi cuộc đời cô ấy.
An undertaking antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with undertaking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của undertaking