Some examples of word usage: unhospitable
1. The weather in the desert can be very unhospitable, with extreme temperatures and little water available.
Trời ở sa mạc có thể rất khắc nghiệt, với nhiệt độ cực đoan và ít nước có sẵn.
2. The unfriendly staff made the hotel feel very unhospitable to guests.
Nhân viên không thân thiện khiến khách sạn trở nên không thân thiện với khách.
3. The rocky terrain made the area unhospitable to agriculture.
Địa hình đá đỉnh làm khu vực trở nên không thích hợp cho nông nghiệp.
4. The inhospitable environment of the Arctic makes it a challenging place to live.
Môi trường khắc nghiệt của Bắc cực khiến nó trở thành một nơi khó sống.
5. The rough seas made the journey unhospitable for the sailors.
Biển động làm cho hành trình trở nên khắc nghiệt đối với các thủy thủ.
6. The lack of resources in the region makes it unhospitable for new businesses to thrive.
Sự thiếu hụt tài nguyên ở khu vực khiến cho việc phát triển các doanh nghiệp mới trở nên khó khăn.