Some examples of word usage: unimposing
1. The small, unimposing cabin nestled in the woods was the perfect retreat for a weekend getaway.
- Căn nhà gỗ nhỏ không gây ấn tượng nằm trong khu rừng là nơi lý tưởng để trốn chạy vào cuối tuần.
2. Despite his unimposing appearance, the professor was an expert in his field.
- Mặc dù vẻ ngoài không gây ấn tượng, giáo sư là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
3. The unimposing restaurant turned out to have the best food in town.
- Nhà hàng không gây ấn tượng này lại có món ăn ngon nhất trong thành phố.
4. The unimposing statue in the park held a special significance for the locals.
- Bức tượng không gây ấn tượng trong công viên mang ý nghĩa đặc biệt đối với người dân địa phương.
5. Despite her unimposing stature, the gymnast was incredibly strong and agile.
- Mặc dù chiều cao không gây ấn tượng, vận động viên nhào lộn rất mạnh mẽ và linh hoạt.
6. The unimposing building housed a hidden gem of a bookstore on the top floor.
- Căn nhà không gây ấn tượng này chứa đựng một cửa hàng sách quý trên tầng trên cùng.