Some examples of word usage: unqualified
1. The candidate was unqualified for the job because they did not have the necessary experience.
- Ứng viên không đủ khả năng cho công việc vì họ không có kinh nghiệm cần thiết.
2. The teacher was unqualified to teach advanced mathematics.
- Giáo viên không đủ khả năng để dạy toán cao cấp.
3. The doctor was unqualified to perform the surgery, so the patient had to find another specialist.
- Bác sĩ không đủ khả năng để thực hiện ca phẫu thuật, vì vậy bệnh nhân phải tìm một chuyên gia khác.
4. The unqualified advice led to disastrous consequences for the company.
- Lời khuyên không đủ khả năng dẫn đến hậu quả tai hại cho công ty.
5. She felt unqualified to give her opinion on the matter.
- Cô ấy cảm thấy không đủ khả năng để đưa ra ý kiến của mình về vấn đề đó.
6. The unqualified mechanic caused more damage to the car by attempting to fix it.
- Thợ sửa xe không đủ khả năng gây thêm hư hại cho chiếc xe khi cố gắng sửa chữa nó.