Some examples of word usage: unreceptive
1. She found her coworkers to be unreceptive to her ideas during the meeting.
(Cô ấy thấy đồng nghiệp không chấp nhận ý kiến của mình trong buổi họp.)
2. The audience seemed unreceptive to the comedian's jokes, leaving him feeling discouraged.
(Khán giả dường như không chấp nhận những câu chuyện hài hước của danh hài, khiến anh ta cảm thấy nản lòng.)
3. The teacher noticed that some students were unreceptive to the new teaching method.
(Giáo viên nhận thấy một số học sinh không chấp nhận phương pháp giảng dạy mới.)
4. The company's proposal was met with an unreceptive attitude from the board of directors.
(Đề xuất của công ty đã gặp phải thái độ không chấp nhận từ hội đồng quản trị.)
5. The restaurant manager was unreceptive to feedback from customers, leading to a decline in business.
(Quản lý nhà hàng không chấp nhận phản hồi từ khách hàng, dẫn đến sự suy giảm về kinh doanh.)
6. Despite his best efforts, he found his parents to be unreceptive to his career choices.
(Mặc dù cố gắng hết sức, anh ta thấy cha mẹ không chấp nhận lựa chọn sự nghiệp của mình.)