Some examples of word usage: unsnarls
1. The therapist helped the couple unsnarl their communication issues.
(Bác sĩ trị liệu đã giúp cặp đôi giải quyết các vấn đề giao tiếp của họ.)
2. Using a comb, she carefully unsnarled the knots in her hair.
(Cô ấy cẩn thận tháo những nút trong tóc của mình bằng cách sử dụng lược.)
3. The software program automatically unsnarls tangled lines of code.
(Chương trình phần mềm tự động giải quyết các dòng mã lạc lối.)
4. It took hours to unsnarl the traffic jam caused by the accident.
(Đã mất nhiều giờ để giải quyết tắc đường giao thông do tai nạn.)
5. The detective worked tirelessly to unsnarl the complex web of lies and deceit.
(Thám tử đã làm việc không ngừng nghỉ để giải quyết mớ lố bịch phức tạp của sự dối trá.)
6. With patience and determination, she was able to unsnarl the bureaucratic red tape and get her project approved.
(Với sự kiên nhẫn và quyết tâm, cô ấy đã giải quyết những vấn đề phức tạp và được duyệt dự án của mình.)