1. The unstreamed video had no views because it was not promoted on any platform.
(Video không được phát trực tiếp không có lượt xem vì nó không được quảng cáo trên bất kỳ nền tảng nào.)
2. The unstreamed music album was only available for purchase in physical form.
(Album nhạc không được phát trực tiếp chỉ có sẵn để mua dưới dạng vật lý.)
3. The unstreamed movie was a hidden gem that only a few people knew about.
(Bộ phim không được phát trực tiếp là một viên ngọc quý ẩn mình mà chỉ có một số ít người biết đến.)
4. The unstreamed podcast episode was exclusive to members of the fan club.
(Tập podcast không được phát trực tiếp chỉ dành riêng cho các thành viên của câu lạc bộ fan.)
5. The unstreamed live performance was a rare treat for the lucky audience in attendance.
(Biểu diễn trực tiếp không được phát trực tiếp là một món quà hiếm hoi dành cho khán giả may mắn có mặt.)
6. The unstreamed event was kept under wraps until the last minute to surprise the attendees.
(Sự kiện không được phát trực tiếp được giữ bí mật cho đến phút cuối để làm bất ngờ cho những người tham dự.)
An unstreamed antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unstreamed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unstreamed