Some examples of word usage: unstring
1. She unstrung the guitar and carefully cleaned each individual string.
-> Cô ta tháo dây đàn guitar và cẩn thận lau sạch từng dây một.
2. The stress of the situation unstrung her completely, and she broke down in tears.
-> Sự căng thẳng của tình huống đã làm cô ấy hoàn toàn mất bình tĩnh, và cô ấy bật khóc.
3. He unstrung the bow after a long day of archery practice.
-> Anh ta tháo dây cung sau một ngày dài tập bắn cung.
4. The news of his failure unstrung him, and he struggled to keep his composure.
-> Tin tức về thất bại của anh ấy đã khiến anh ấy đánh mất bình tĩnh, và anh ấy cố gắng giữ được sự điềm tĩnh của mình.
5. The musician unstrung her instrument before packing it away for travel.
-> Nghệ sĩ tháo dây nhạc cụ trước khi gói nó để mang theo khi đi du lịch.
6. The tension in the room was so palpable that it felt like someone had unstrung a bow.
-> Sự căng thẳng trong phòng đã khiến mọi người cảm thấy như ai đó đã tháo dây cung.
Translate into Vietnamese:
1. She unstrung the guitar and carefully cleaned each individual string.
-> Cô ta tháo dây đàn guitar và cẩn thận lau sạch từng dây một.
2. The stress of the situation unstrung her completely, and she broke down in tears.
-> Sự căng thẳng của tình huống đã làm cô ấy hoàn toàn mất bình tĩnh, và cô ấy bật khóc.
3. He unstrung the bow after a long day of archery practice.
-> Anh ta tháo dây cung sau một ngày dài tập bắn cung.
4. The news of his failure unstrung him, and he struggled to keep his composure.
-> Tin tức về thất bại của anh ấy đã khiến anh ấy đánh mất bình tĩnh, và anh ấy cố gắng giữ được sự điềm tĩnh của mình.
5. The musician unstrung her instrument before packing it away for travel.
-> Nghệ sĩ tháo dây nhạc cụ trước khi gói nó để mang theo khi đi du lịch.
6. The tension in the room was so palpable that it felt like someone had unstrung a bow.
-> Sự căng thẳng trong phòng đã khiến mọi người cảm thấy như ai đó đã tháo dây cung.