Some examples of word usage: unsupported
1. The shelf collapsed because it was unsupported by proper brackets.
(Chiếc kệ sụp đổ vì nó không được hỗ trợ bởi các móc đúng cách.)
2. The bridge is currently unsupported and is unsafe for crossing.
(Cầu hiện không được hỗ trợ và không an toàn để đi qua.)
3. The athlete attempted a difficult stunt on the unsupported balance beam.
(Vận động viên đã thử một màn trình diễn khó trên thanh cân bằng không được hỗ trợ.)
4. The student's argument was unsupported by any evidence or research.
(Luận điểm của học sinh không được hỗ trợ bởi bất kỳ bằng chứng hoặc nghiên cứu nào.)
5. Without his team's support, the player felt unsupported and alone on the field.
(Không có sự ủng hộ từ đội của mình, người chơi cảm thấy không được hỗ trợ và cô đơn trên sân.)
6. The software is no longer being updated and is considered unsupported by the developer.
(Phần mềm không còn được cập nhật và được xem là không được hỗ trợ bởi nhà phát triển.)
Translation in Vietnamese:
1. Chiếc kệ sụp đổ vì nó không được hỗ trợ bởi các móc đúng cách.
2. Cầu hiện không được hỗ trợ và không an toàn để đi qua.
3. Vận động viên đã thử một màn trình diễn khó trên thanh cân bằng không được hỗ trợ.
4. Luận điểm của học sinh không được hỗ trợ bởi bất kỳ bằng chứng hoặc nghiên cứu nào.
5. Không có sự ủng hộ từ đội của mình, người chơi cảm thấy không được hỗ trợ và cô đơn trên sân.
6. Phần mềm không còn được cập nhật và được xem là không được hỗ trợ bởi nhà phát triển.