Some examples of word usage: unwisely
1. She unwisely chose to invest all her savings in a risky business venture.
(Cô ấy đã không khôn ngoan khi chọn đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào một dự án kinh doanh rủi ro.)
2. The manager unwisely ignored the warning signs of a potential crisis in the company.
(Quản lý đã không khôn ngoan khi phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo về một khủng hoảng tiềm ẩn trong công ty.)
3. He unwisely decided to confront the angry customer instead of seeking a peaceful resolution.
(Anh ta đã không khôn ngoan khi quyết định đối mặt với khách hàng tức giận thay vì tìm cách giải quyết một cách bình tĩnh.)
4. They unwisely spent all their money on unnecessary luxuries, leaving them with nothing for emergencies.
(Họ đã không khôn ngoan khi tiêu hết tiền vào những thứ xa xỉ không cần thiết, khiến họ không còn gì cho những tình huống khẩn cấp.)
5. The politician unwisely made a controversial statement that alienated many of his supporters.
(Người chính trị gia đã không khôn ngoan khi đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi, khiến nhiều người ủng hộ anh ta lạc mất.)
6. She unwisely trusted a stranger with her personal information, leading to identity theft.
(Cô ấy đã không khôn ngoan khi tin tưởng một người lạ với thông tin cá nhân của mình, dẫn đến việc đánh cắp danh tính.)