Some examples of word usage: uttermost
1. She pushed herself to her uttermost limits during the marathon.
(Cô ấy đã đẩy bản thân đến giới hạn tối đa của mình trong cuộc marathon.)
2. The soldiers fought with uttermost bravery against the enemy.
(Các binh sĩ đã chiến đấu với sự dũng cảm tối đa chống lại kẻ thù.)
3. It is important to give your uttermost effort in everything you do.
(Quan trọng là phải dốc hết sức lực của mình vào mọi việc bạn làm.)
4. The designer paid attention to every detail, ensuring the uttermost quality of the product.
(Nhà thiết kế đã chú ý đến từng chi tiết, đảm bảo chất lượng tối đa của sản phẩm.)
5. The team worked together to achieve the uttermost success in their project.
(Đội ngũ đã làm việc cùng nhau để đạt được thành công tối đa trong dự án của họ.)
6. The professor's lectures were delivered with uttermost clarity and precision.
(Các bài giảng của giáo sư được truyền đạt với sự rõ ràng và chính xác tối đa.)