Some examples of word usage: vaguer
1. His description of the suspect was vague and unclear.
- Sự mô tả của anh ta về nghi phạm là mơ hồ và không rõ ràng.
2. The instructions were vague, so I wasn't sure what to do.
- Hướng dẫn là mơ hồ, vì vậy tôi không chắc chắn phải làm gì.
3. She had only a vague idea of where the party was being held.
- Cô ấy chỉ có một ý tưởng mơ hồ về địa điểm tổ chức bữa tiệc.
4. The details in the report were quite vague and lacked specifics.
- Các chi tiết trong báo cáo rất mơ hồ và thiếu cụ thể.
5. The memory of that day was vague, as if it had happened in a dream.
- Kí ức về ngày đó mơ hồ, như thể nó xảy ra trong một giấc mơ.
6. The outline of the plan was still vague, and needed to be fleshed out.
- Đề cương của kế hoạch vẫn còn mơ hồ, và cần được làm rõ.