1. The company's valuational strategy focuses on maximizing profits for shareholders.
(Chiến lược đánh giá của công ty tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.)
2. The valuational process involves analyzing market trends and competitor pricing.
(Quá trình đánh giá bao gồm phân tích các xu hướng thị trường và giá cả của đối thủ.)
3. The valuational model used by the financial analyst proved to be accurate in predicting future growth.
(Mô hình đánh giá được sử dụng bởi nhà phân tích tài chính đã chứng minh được tính chính xác trong dự đoán sự tăng trưởng trong tương lai.)
4. The company's valuational approach takes into account both quantitative and qualitative factors.
(Phương pháp đánh giá của công ty xem xét cả yếu tố số liệu và yếu tố chất lượng.)
5. The valuational analysis revealed that the company's stock was undervalued in the market.
(Phân tích đánh giá đã cho thấy rằng cổ phiếu của công ty bị định giá thấp hơn so với thị trường.)
6. The valuational criteria for selecting potential investment opportunities include risk assessment and growth potential.
(Các tiêu chí đánh giá cho việc chọn lựa cơ hội đầu tư tiềm năng bao gồm đánh giá rủi ro và tiềm năng tăng trưởng.)
(Các tiêu chí đánh giá cho việc chọn lựa cơ hội đầu tư tiềm năng bao gồm đánh giá rủi ro và tiềm năng tăng trưởng.)
An valuational antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with valuational, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của valuational