1. I have always valued honesty in my relationships.
Tôi luôn trân trọng sự trung thực trong mối quan hệ của tôi.
2. The company values hard work and dedication from its employees.
Công ty đánh giá cao sự làm việc chăm chỉ và tận tâm từ nhân viên.
3. It is important to show appreciation for the things that are valued in life.
Quan trọng là phải biểu hiện lòng biết ơn đối với những điều quý giá trong cuộc sống.
4. She felt valued and respected by her peers at work.
Cô cảm thấy được đánh giá cao và tôn trọng bởi đồng nghiệp tại nơi làm việc.
5. The organization values diversity and inclusion in its workplace.
Tổ chức trân trọng sự đa dạng và tính bao dung trong môi trường làm việc.
6. He valued his time with his family above all else.
Anh ấy đánh giá cao thời gian bên gia đình hơn bất cứ điều gì khác.
An valued antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with valued, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của valued