Some examples of word usage: ventriloquize
1. The ventriloquist was able to ventriloquize perfectly, making it seem like the puppet was really talking.
(Anh nghệ sĩ hát bóng đã thể hiện hoàn hảo, khiến cho như thật là con búp bê đang nói.)
2. She practiced ventriloquizing for hours in front of the mirror to perfect her act.
(Cô ấy luyện tập hát bóng trong nhiều giờ trước gương để hoàn thiện màn biểu diễn của mình.)
3. The ventriloquist's ability to ventriloquize different voices amazed the audience.
(Khả năng hát bóng giọng khác nhau của anh nghệ sĩ khiến khán giả ngạc nhiên.)
4. The ventriloquist used his skill to ventriloquize a conversation between two puppets.
(Nghệ sĩ hát bóng sử dụng kỹ năng của mình để thể hiện một cuộc trò chuyện giữa hai con búp bê.)
5. It takes a lot of practice and skill to ventriloquize convincingly.
(Để hát bóng một cách thuyết phục, cần phải có nhiều luyện tập và kỹ năng.)
6. The ventriloquist was able to ventriloquize in multiple languages, showcasing his talent.
(Nghệ sĩ hát bóng đã thể hiện khả năng hát bóng bằng nhiều ngôn ngữ, thể hiện tài năng của mình.)