Some examples of word usage: vice versa
1. She loves him and vice versa. - Cô ấy yêu anh và ngược lại.
2. If you respect others, they will respect you vice versa. - Nếu bạn tôn trọng người khác, họ cũng sẽ tôn trọng bạn.
3. He is always there for me, and vice versa. - Anh ấy luôn ở đây với tôi, và ngược lại.
4. If you help me, I will help you vice versa. - Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ giúp bạn ngược lại.
5. The teacher learns from the students, and vice versa. - Giáo viên học từ học sinh, và ngược lại.
6. She treats him with kindness, and he vice versa. - Cô ấy đối xử với anh ấy bằng lòng tốt, và anh ấy ngược lại.