1. The viceroy was the representative of the king in the colony.
- Thống đốc là đại diện của vua trong thuộc địa.
2. The viceroy had the authority to make decisions on behalf of the monarch.
- Thống đốc có quyền lực để ra quyết định thay mặt cho vua.
3. The viceroy's palace was a grand and opulent building.
- Cung điện của thống đốc là một công trình lớn và xa hoa.
4. The viceroy ruled over the territory with an iron fist.
- Thống đốc cai trị vùng lãnh thổ bằng sự nghiêm nghặt.
5. The viceroy's term in office was marked by economic prosperity.
- Nhiệm kỳ của thống đốc được đánh dấu bởi sự thịnh vượng kinh tế.
6. The viceroy was responsible for maintaining law and order in the colony.
- Thống đốc chịu trách nhiệm duy trì trật tự và luật pháp trong thuộc địa.
Translate into Vietnamese:
1. Thống đốc là đại diện của vua trong thuộc địa.
2. Thống đốc có quyền lực để ra quyết định thay mặt cho vua.
3. Cung điện của thống đốc là một công trình lớn và xa hoa.
4. Thống đốc cai trị vùng lãnh thổ bằng sự nghiêm nghặt.
5. Nhiệm kỳ của thống đốc được đánh dấu bởi sự thịnh vượng kinh tế.
6. Thống đốc chịu trách nhiệm duy trì trật tự và luật pháp trong thuộc địa.
An viceroy antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with viceroy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của viceroy