1. The museum received thousands of visitors each day.
- Bảo tàng nhận hàng ngàn lượt khách hàng mỗi ngày.
2. The visitors were impressed by the beautiful gardens.
- Các du khách đã ấn tượng với những khu vườn đẹp.
3. The hotel offers a warm welcome to all its visitors.
- Khách sạn chào đón ấm áp tất cả các du khách.
4. The visitors explored the ancient ruins with a tour guide.
- Các du khách khám phá những tàn tích cổ đại với hướng dẫn viên du lịch.
5. The visitors enjoyed the local cuisine during their stay.
- Các du khách thích thú với ẩm thực địa phương trong thời gian lưu trú của họ.
6. The museum provides audio guides to help visitors learn more about the exhibits.
- Bảo tàng cung cấp hướng dẫn âm thanh để giúp du khách hiểu rõ hơn về các triển lãm.
An visitors antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with visitors, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của visitors