Some examples of word usage: weir
1. The river was blocked by a weir to control the water flow.
Dòng sông bị chặn bởi một cái đập để kiểm soát luồng nước.
2. The fishermen set up their nets near the weir to catch fish.
Ngư dân đã dựng lưới gần cái đập để bắt cá.
3. The engineers are planning to build a new weir downstream to generate hydroelectric power.
Các kỹ sư định kế hoạch xây dựng một cái đập mới ở hạ lưu để tạo ra năng lượng thủy điện.
4. The water cascaded over the weir, creating a beautiful waterfall.
Nước trào qua cái đập, tạo nên một thác nước đẹp.
5. The weir was constructed centuries ago to divert water for irrigation.
Cái đập được xây dựng cách đây hàng thế kỷ để chuyển hướng nước cho việc tưới tiêu.
6. The ducks swam near the weir, searching for food in the calm waters.
Những con vịt bơi gần cái đập, tìm kiếm thức ăn trong nước êm đềm.