Some examples of word usage: whisht
1. Whisht, I think I hear someone coming!
(Im lặng, tôi nghĩ tôi nghe thấy ai đó đang đến!)
2. Can you please whisht while I'm trying to concentrate?
(Bạn có thể im lặng không khi tôi đang cố tập trung không?)
3. Whisht, don't make any noise or you'll wake the baby.
(Im lặng, đừng làm ồn ào nữa hoặc bạn sẽ đánh thức em bé.)
4. I wish you would whisht and listen to what I have to say.
(Tôi mong bạn sẽ im lặng và lắng nghe những gì tôi muốn nói.)
5. Whisht, I'm trying to hear what they're saying.
(Im lặng, tôi đang cố nghe họ đang nói gì.)
6. Please whisht and let me think for a moment.
(Xin hãy im lặng và để tôi suy nghĩ một chút.)