Some examples of word usage: wildings
1. The wildings were a group of unruly children who roamed the streets at night.
- Nhóm trẻ trai hoang dã là nhóm trẻ không chịu quản lý, lang thang trên đường vào ban đêm.
2. The wildings were known for their rebellious behavior and disregard for authority.
- Nhóm trẻ trai hoang dã nổi tiếng với hành vi nổi loạn và không coi trọng quyền lực.
3. The wildings lived on the outskirts of town, in makeshift shelters they built themselves.
- Nhóm trẻ trai hoang dã sống ở ven thành phố, trong những nơi ẩn mình mà họ tự xây dựng.
4. The wildings were feared by the townspeople for their unpredictable and sometimes violent behavior.
- Người dân địa phương sợ nhóm trẻ trai hoang dã vì hành vi không thể đoán trước và đôi khi là bạo lực.
5. The wildings were a tight-knit community, looking out for each other and sticking together no matter what.
- Nhóm trẻ trai hoang dã là một cộng đồng gắn kết, luôn giúp đỡ lẫn nhau và đoàn kết bên nhau dù có chuyện gì xảy ra.
6. The wildings were often misunderstood by society, seen as troublemakers when they were just trying to survive.
- Nhóm trẻ trai hoang dã thường bị xã hội hiểu lầm, được xem là kẻ gây rối khi thực chất họ chỉ đang cố gắng sống sót.