Some examples of word usage: workless
1. He has been workless for months now, struggling to find a job.
(Anh ấy đã không có việc làm trong vài tháng qua, gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.)
2. The workless days seemed endless as she searched for a new job.
(Những ngày không có việc làm trở nên vô tận khi cô ấy tìm kiếm công việc mới.)
3. The workless atmosphere in the office was suffocating, as everyone anxiously awaited news of layoffs.
(Không khí không có việc làm trong văn phòng khiến mọi người cảm thấy ngột ngạt, khi tất cả đều lo lắng chờ đợi tin tức về việc sa thải.)
4. Being workless can take a toll on one's mental health and self-esteem.
(Việc không có việc làm có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và tự tin của một người.)
5. The workless economy has left many families struggling to make ends meet.
(Nền kinh tế không có việc làm đã khiến nhiều gia đình phải vật lộn để kết thúc tháng.)
6. The government is implementing programs to help reduce the number of workless individuals in the country.
(Chính phủ đang triển khai các chương trình để giúp giảm số lượng người không có việc làm trong đất nước.)