Some examples of word usage: xerophyte
1. Xerophytes are plants that are adapted to survive in dry environments with little water.
(Thực vật xerophytes là những loài cây đã thích nghi để sống trong môi trường khô cằn với ít nước.)
2. Cacti are a common example of xerophytes, as they store water in their fleshy stems.
(Cây xương rồng là một ví dụ phổ biến về xerophytes, vì chúng tích trữ nước trong thân cây mập mạp của mình.)
3. Xerophytes have adaptations like thick cuticles and small leaves to minimize water loss.
(Các loài xerophytes có những thích nghi như lớp biểu bì dày và lá nhỏ để giảm thiểu sự mất nước.)
4. Succulents are another type of xerophyte that store water in their fleshy leaves.
(Cây xương rồng là một loại xerophyte khác lưu trữ nước trong lá mập mạp của mình.)
5. Xerophytes are commonly found in desert regions where water is scarce.
(Xerophytes thường được tìm thấy ở vùng sa mạc nơi nước rất khan hiếm.)
6. Some xerophytes, like the Joshua tree, have unique adaptations to survive in harsh arid conditions.
(Một số loài xerophytes, như cây Joshua, có những thích nghi độc đáo để tồn tại trong điều kiện khô hanh khắc nghiệt.)
1. Cây xerophytes là những loài cây đã thích nghi để sống trong môi trường khô cằn với ít nước.
2. Cây xương rồng là một ví dụ phổ biến về xerophytes, vì chúng tích trữ nước trong thân cây mập mạp của mình.
3. Các loài xerophytes có những thích nghi như lớp biểu bì dày và lá nhỏ để giảm thiểu sự mất nước.
4. Cây xương rồng là một loại xerophyte khác lưu trữ nước trong lá mập mạp của mình.
5. Xerophytes thường được tìm thấy ở vùng sa mạc nơi nước rất khan hiếm.
6. Một số loài xerophytes, như cây Joshua, có những thích nghi độc đáo để tồn tại trong điều kiện khô hanh khắc nghiệt.