Some examples of word usage: xerophagy
1. During Lent, many people practice xerophagy by abstaining from meat and dairy products.
Trong mùa chay, nhiều người tuân thủ xerophagy bằng cách từ chối ăn thịt và sản phẩm sữa.
2. Xerophagy is a form of fasting that involves eating only plain foods and drinking water.
Xerophagy là một hình thức ăn chay mà chỉ bao gồm ăn những loại thức ăn đơn giản và uống nước.
3. The monks at the monastery practiced xerophagy as a way to purify their bodies and minds.
Các tu sĩ tại tu viện thực hành xerophagy như một cách để thanh lọc cơ thể và tâm hồn của họ.
4. Xerophagy can be a challenging practice for those who are used to eating rich or flavorful foods.
Xerophagy có thể là một thử thách đối với những người quen với việc ăn thức ăn giàu chất béo hoặc hương vị.
5. Some religious traditions incorporate xerophagy as a way to demonstrate devotion and self-discipline.
Một số truyền thống tôn giáo tích hợp xerophagy như một cách để thể hiện lòng thành và kỷ luật bản thân.
6. Xerophagy is not just about restricting food intake, but also about reflecting on one's spiritual journey.
Xerophagy không chỉ là về việc hạn chế lượng thức ăn, mà còn là về việc suy nghĩ về hành trình tâm linh của mình.