Some examples of word usage: yah
1. "Yah, stop making so much noise!" - "Ừ, đừng làm ồn nữa!"
2. "Yah, I can't believe you did that!" - "Ừ, tôi không thể tin rằng bạn đã làm điều đó!"
3. "Yah, I heard that she's moving to a different city." - "Ừ, tôi nghe nói cô ấy đang chuyển đến một thành phố khác."
4. "Yah, let's go out for dinner tonight." - "Ừ, chúng ta đi ăn tối tối nay nhé."
5. "Yah, I think we should leave early to avoid traffic." - "Ừ, tôi nghĩ chúng ta nên ra về sớm để tránh kẹt xe."
6. "Yah, I'm so excited for the concert next week." - "Ừ, tôi rất háo hức cho buổi hòa nhạc tuần sau."