Some examples of word usage: zones
1. The city is divided into different zoning areas for residential, commercial, and industrial purposes.
(Các khu vực thành phố được chia thành các khu vực quy hoạch khác nhau cho mục đích dân cư, thương mại và công nghiệp.)
2. The school has designated zones for drop-off and pick-up of students.
(Trường học đã chỉ định các khu vực để đưa và đón học sinh.)
3. The beach is divided into swimming and surfing zones for safety reasons.
(Bãi biển được chia thành các khu vực bơi lội và lướt sóng cho lý do an toàn.)
4. The airport has different security zones for passengers and employees.
(Sân bay có các khu vực an ninh khác nhau cho hành khách và nhân viên.)
5. The shopping mall has specific parking zones for disabled individuals.
(Trung tâm mua sắm có các khu vực đậu xe cụ thể cho người khuyết tật.)
6. The city council is considering expanding the green zones to promote environmental sustainability.
(Hội đồng thành phố đang xem xét mở rộng các khu vực xanh để thúc đẩy bền vững môi trường.)