Nghĩa là gì:
pigsticking
pigsticking /'pig,stikiɳ/- danh từ
- sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)
- sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn
(the) clock is ticking Thành ngữ, tục ngữ
Sticking point
A sticking point is a controversial issue that blocks progress in negotiations, etc, where compromise is unlikely or impossible.
clock is ticking, the
clock is ticking, the
The time (for something to be done) is passing quickly; hurry up. For example, The clock is ticking on that project. This allusion to a stopwatch is often used as an admonition to speed something up. It also is used in more specific form— one's biological clock is ticking—meaning that a woman may soon be too old to bear a child, as in Her biological clock is ticking—she just turned forty. (đồng hồ) đang tích tắc
1. Chỉ còn một khoảng thời (gian) gian có hạn. Đồng hồ đang tích tắc, vì vậy hãy đảm bảo trả thành các bài kiểm tra của bạn một cách hiệu quả để bất phải bỏ qua các câu hỏi. Họ có thời cơ để hòa trận đấu, nhưng cùng hồ đang điểm. Tôi biết đó là một cái nhìn bi quan, nhưng trong tâm trí tôi, cùng hồ đang tích tắc về loài người. Đối với một người phụ nữ, có một khoảng thời (gian) gian giới hạn để có thể mang thai một đứa trẻ. Tôi vừa rất thành công trong sự nghề của mình và muốn nhìn thấy nó một cách đầy đủ nhất, nhưng tui cũng rất thích có con, và tui biết cùng hồ của mình đang tích tắc. Đối với phụ nữ muốn có con, cùng hồ luôn tích tắc — một mối quan tâm mà đàn ông bất bao giờ phải e sợ .. Xem thêm: cùng hồ, tích tắc cùng hồ đang tích tắc,
Thời gian (để làm gì được thực hiện) đang trôi qua nhanh chóng; nhanh lên. Ví dụ: Đồng hồ đang tích tắc trên dự án đó. Việc đen tối chỉ cùng hồ bấm giờ này thường được sử dụng như một lời khuyên để tăng tốc một thứ gì đó. Nó cũng được sử dụng ở dạng cụ thể hơn - cùng hồ sinh học của một người đang tích tắc - có nghĩa là một người phụ nữ có thể sớm quá già để sinh con, như trong cùng hồ sinh học của cô ấy đang tích tắc - cô ấy vừa bước sang tuổi bốn mươi. . Xem thêm: cùng hồ. Xem thêm:
An (the) clock is ticking idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (the) clock is ticking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (the) clock is ticking