Nghĩa là gì:
bird
bird /bə:d/- danh từ
- (thông tục) gã, thằng cha
- a queer bird: thằng cha kỳ dị
- a bird in the bush
- điều mình không biết; điều không chắc chắn có
- birds of a feather
- những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc
- birds of a feather flock together
- (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
- a bird in the hand
- vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn
- a bird in the hand is worth two in the bush
- (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng
- người không may, người gặp vận rủi
- bird of passage
- chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó
- to kill two birds with one stone
(as) free as a bird Thành ngữ, tục ngữ
a bird in the hand is worth two in the bush
having one is better than seeing many When searching for a better job, remember A bird in the hand... .
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
bird in the hand is worth two in the bush
one shouldn
birdbrain
a person with a tiny brain, dumbo Hey, birdbrain. Why are you throwing money in the river?
birder
a bird watcher, one whose hobby is watching birds Some birders were looking at an oriole in a poplar tree.
birds and bees
the facts about sex and birth He learned about the birds and bees in his health education class at school.
birds-eye view
a general view from above Let
birds of a feather flock together
people who are similar become friends or join together Don
early bird
(See the early bird gets the worm)
early bird catches the worm
a person who gets up early in the morning has the best chance of success Let (as) tự do như một chú chim
1. Không bị cản trở; bất bị gò bó bởi bất cứ điều gì. Cụm từ này có nghĩa tương tự như "miễn phí", nhưng được nhấn mạnh hơn. Tôi rảnh rỗi như một con chim vào thứ sáu này! Bạn có muốn gặp nhau để ăn tối không? Cô ấy hiện đang độc thân — tự do như một chú chim! 2. Hạnh phúc và bất gặp rắc rối. Betty phải được tự do như một chú chim vì tui không bao giờ thấy cô ấy có tâm trạng tồi tệ .. Xem thêm: bird, chargeless * chargeless as a bird
and * chargeless as (the) airCliché không tư; trả toàn miễn phí và bất bị cản trở. (* Ngoài ra: as ~.) Jane luôn vui vẻ và tự do như một chú chim. Kẻ bị kết án vừa trốn thoát khỏi nhà tù và tự do như một con chim trong hai ngày. Không, tui chưa kết hôn. Tôi thậm chí bất có bạn gái. Tôi tự do như bất khí .. Xem thêm: chim, tự do tự do như một con chim
Tự do, bất có nghĩa vụ, như trong Bạn có thể tham gia (nhà) cùng chúng tui tối nay không? -Vâng, tui tự do như một con chim , hoặc Anh ấy tự do như một chú chim - anh ấy có thể đi du lịch bất cứ nơi nào anh ấy chọn. [c. 1700]. Cũng thấy bất có chân và ưa thích. . Xem thêm: bird, chargeless chargeless as a bird
BRITISH, AMERICAN hoặc chargeless as the air
BRITISHNếu ai đó được chargeless as a bird hoặc chargeless as the air, họ trả toàn tự do và bất có e sợ hoặc rắc rối. Tôi vừa nhảy đảo ở Thái Bình Dương trong hai năm rưỡi qua, tự do như một con chim. Họ coi chúng tui như những sinh vật được ưu ái, đi đến những nơi chúng tui thích, làm chuyện khi chúng tui cảm thấy thích, tự do như bất khí. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó miễn phí như bất khí. Lũ trẻ của chúng tui chơi đùa trong những đợt nắng nóng tháng Tám, tự do như bất khí và hết hưởng sự độc lập .. Xem thêm: bird, chargeless (as) chargeless as (the) ˈair / as a ˈbird
trả toàn miễn phí: Bạn bất thể tưởng tượng cảm giác tự do như bất khí sẽ như thế nào. Không ai chưa từng ở trong tù có thể tưởng tượng được điều đó .. Xem thêm: air, bird, chargeless chargeless as a bird
Hoàn toàn tự do. Có thể bay theo ý muốn từ lâu dường như vừa trở thành hình ảnh thu nhỏ của tự do. Sự ví von ở đây ít nhất là từ thế kỷ XVII, khi “tự do như chim ở ayre” xuất hiện trong Somers Tracts (1635) .. Xem thêm: bird, free. Xem thêm:
An (as) free as a bird idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) free as a bird, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) free as a bird