ear candy Thành ngữ, tục ngữ
ear candy
music that is pleasant, beautiful music The theme music in the movie Out of Africa is ear candy. ear bonbon
argot Nhạc pop nhẹ nhàng nhưng dễ chịu và thú vị. Quán cà phê đó phát một vài chiếc kẹo tai hay làm nhạc nền — bạn sẽ thích nó. Xem thêm: candy, ear ear bonbon
n. nhạc bình dân nhẹ nhàng, dễ chịu; âm nhạc ngọt ngào đến tai. (xem thêm nhạc thang máy.) Tôi thấy rằng loại kẹo tai khó chịu hơn abundant metal. Xem thêm: kẹo, taiXem thêm:
An ear candy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ear candy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ear candy