Nghĩa là gì:
showing
showing- danh từ
- sự trình diễn, hành động trình diễn
- hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)
(one's) claws are showing Thành ngữ, tục ngữ
claws are showing
show resentment or envy or jealousy, if looks could kill When you talked about Carla, your claws were showing. Do you dislike her?Các móng vuốt của (của một người) đang lộ ra
Một con vừa trở nên đặc biệt afraid dữ, đối đầu hoặc cay nghiệt. Tôi nghĩ bạn cần bình tĩnh, Janet - móng vuốt của bạn đang lộ ra. Móng vuốt của một vài người đang lộ ra, vì vậy tui nghĩ vừa đến lúc chúng ta phải rời khỏi bữa tiệc đó .. Xem thêm: vuốt, cho thấy móng vuốt của một người đang lộ ra
một người đang hành động thô bạo; một người đang nói những điều cay độc và tàn nhẫn. Gloria: Bạn có thấy cô ấy đang mặc gì không? Tôi sẽ bất bị bắt chết trong đó! Sally: Gloria, anh ơi, móng vuốt của anh đang lộ ra .. Xem thêm: móng vuốt, hiện. Xem thêm:
An (one's) claws are showing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) claws are showing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) claws are showing