clean cut Thành ngữ, tục ngữ
clean cut
well groomed, clean, neat We're looking for clean-cut boys to work as waiters. sạch sẽ
được chải chuốt gọn gàng. Em gái tui thích những chàng trai hư tóc dài, nhưng tui luôn nghĩ rằng những chàng trai sạch sẽ dễ thương hơn. cắt tỉa sạch sẽ
phải làm với một người (thường là nam) gọn gàng và ngăn nắp. Anh ấy là một chàng trai rất sạch sẽ và lịch sự nữa. Anh ấy trông khá sạch sẽ, nhưng với mái tóc xoăn .. Xem thêm:
An clean cut idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clean cut, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clean cut