circular file Thành ngữ, tục ngữ
circular file
garbage can or wastebasket, file 13 A lot of memos go in the circular file. They're garbage. tệp hình tròn
Một thuật ngữ ngắn gọn để chỉ thùng rác hoặc sọt rác, tức là nơi chứa các tệp bất mong muốn. Bạn phải làm cho đơn xin chuyện của mình thực sự nổi bật nếu bạn bất muốn nó nằm trong hồ sơ vòng tròn của nhà tuyển việc làm .. Xem thêm: hồ sơ vòng tròn, hồ sơ hồ sơ vòng tròn
và hồ sơ vòng n. một cái sọt rác. (xem thêm tệp 13.) Hầu hết các thư rác đều nằm ở đây cho đến khi tui có thể đưa nó vào tệp hình tròn. Ồ, lá thư đó? Nó đi thẳng vào hồ sơ tròn. . Xem thêm: thông tư, tập tin. Xem thêm:
An circular file idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with circular file, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ circular file