Christmas graduate Thành ngữ, tục ngữ
Christmas graduate
a student who leaves college at Christmas Among the Christmas graduates last year was Gerard Kutz. Tốt nghề Giáng sinh
Một sinh viên cao đẳng hoặc lớn học ngừng học sau khi kết thúc học kỳ đầu tiên (tức là vào khoảng thời (gian) gian Giáng sinh). Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Trong khi tui tin chắc vào tầm quan trọng của chuyện tiếp tục giáo dục, luôn có một vài sinh viên tốt nghề Giáng sinh mỗi năm mà lớn học bất phù hợp với .. Xem thêm: Giáng sinh, tốt nghiệp. Xem thêm:
An Christmas graduate idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Christmas graduate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Christmas graduate