Arrow in the quiver Thành ngữ, tục ngữ
Arrow in the quiver
An arrow in the quiver is a strategy or option that could be used to achieve your objective. mũi tên trong trình điều khiển
Một trong một số tùy chọn hoặc lựa chọn thay thế có sẵn. Với tất cả kinh nghiệm làm chuyện đa dạng này, tui có nhiều hơn một mũi tên trong tình huống run rủi nếu con đường sự nghề cụ thể này bất theo ý muốn của tôi. Tôi có một cuộc phỏng vấn chuyện làm vào tuần tới, nhưng tui vẫn đang cung cấp sơ yếu lý lịch của mình để tui sẽ có một mũi tên khác trong sự rung chuyển .. Xem thêm: arrow, convulsion một mũi tên trong sự rung chuyển
một trong số các nguồn lực hoặc chiến lược có thể được rút ra hoặc tuân theo .. Xem thêm: arrow, quver. Xem thêm:
An Arrow in the quiver idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Arrow in the quiver, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Arrow in the quiver