At a loose end Thành ngữ, tục ngữ
At a loose end
(UK) If you are at a loose end, you have spare time but don't know what to do with it. cuối cùng bất có chuyện làm
Không có gì để làm, thường dẫn đến cảm giác buồn chán. Chủ yếu được nghe ở Úc. Connie đang ở trong tình trạng mệt mỏi vì cô ấy vừa hoàn thành tất cả các công chuyện của mình sớm. Các kế hoạch của tui đã bị hủy bỏ, vì vậy tui đang ở trong tình trạng lỏng lẻo .. Xem thêm: kết thúc, lỏng lẻo khi kết thúc lỏng lẻo
BRITISH hoặc khi kết thúc lỏng lẻo
MỸNếu bạn đang ở kết thúc lỏng lẻo, bạn có một số thời (gian) gian rảnh rỗi và bạn cảm giác khá buồn chán vì bạn bất có bất cứ điều gì đặc biệt để làm. Kỳ nghỉ hè của trường chỉ mới bắt đầu và tui đã kết thúc khá thoải mái. Nếu bạn cảm giác chán nản, tui đang ở nhiều giờ ăn trưa nhất của Danilo, vì vậy hãy ghé qua nếu bạn cảm giác thích. Lưu ý: Biểu thức này có thể đen tối chỉ những sợi dây thừng trên một chiếc tàu buồm. Các đầu của dây thừng phải được buộc chặt để ngăn chúng sờn, và các thủy thủ thường được giao công chuyện này để làm khi bất có chuyện gì gấp. Ngoài ra, cụm từ này có thể đề cập đến một con ngựa đang làm chuyện được cởi trói vào cuối ngày và được thả vào một cánh đồng. So sánh với đầu lỏng lẻo .. Xem thêm: kết thúc, lỏng lẻo ở một đầu lỏng lẻo
bất có gì để làm; bất biết phải làm gì. Một biến thể ở Bắc Mỹ của biểu thức này là ở đầu lỏng lẻo .. Xem thêm: end, aqueous at a aqueous ˈend
(English English) (American English at aqueous ˈends) bất có gì để làm; bất biết phải làm gì: Chiều nay tui hơi mất hứng. Bạn có thích một trò chơi quần vợt không? Xem thêm: kết thúc, lỏng lẻo. Xem thêm:
An At a loose end idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with At a loose end, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ At a loose end