Bright and breezy Thành ngữ, tục ngữ
Bright and breezy
When someone is cheerful and full of energy, they are bright and breezy. sáng sủa và mát mẻ
Tự tin và vui vẻ. Bây giờ tui có thể tươi sáng và dễ chịu, nhưng tui thường cảm giác u sầu khi còn là một thiếu niên .. Xem thêm: và, breezy, sáng tươi sáng và mát mẻ
vui vẻ và tỉnh táo. Bạn trông tất cả tươi sáng và mát mẻ sáng nay. Những người tươi sáng và mát mẻ trong một ngày ảm đạm như thế này làm cho tui phát ốm .. Xem thêm: và, breezy, sáng. Xem thêm:
An Bright and breezy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Bright and breezy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Bright and breezy