Come out of your shell Thành ngữ, tục ngữ
Come out of your shell
If someone comes out of their shell, they stop being shy and withdrawn and become more friendly and sociable. thoát ra khỏi vỏ bọc của (một người)
Để trở nên hướng ngoại hơn. Thường được nói về một người nhút nhát hoặc sống nội tâm. Chà, Anna dạo này thật sự thoát xác. Tôi nhớ khi cô ấy thậm chí bất nói chuyện với bất kỳ ai, và bây giờ cô ấy có tiềm năng được bình chọn là "Người nói nhiều nhất." Xem thêm: come, of, out, carapace ra khỏi vỏ của một người
Để trở nên ít nhút nhát hoặc kín tiếng hơn và hòa cùng hơn, hướng ngoại hoặc nhiệt tình hơn. Samantha là một cô gái khá trầm lặng khi lớn lên, nhưng cô ấy thực sự bắt đầu bước ra khỏi vỏ bọc của mình ở trường lớn học. Jack thực sự là một anh chàng rất vui tính, hấp dẫn khi anh ấy bước ra khỏi vỏ ốc của mình .. Xem thêm: come, of, out, carapace appear out of your carapace
COMMON If you appear out of your shell, you trở nên bớt nhút nhát và tự tin hơn. Cô ấy từng rất rụt rè và nhút nhát nhưng tui nghĩ cô ấy vừa thoát ra khỏi vỏ bọc của mình. Lưu ý: Bạn có thể nói rằng ai đó hoặc điều gì đó đưa bạn ra khỏi vỏ bọc khi họ khiến bạn bớt nhút nhát và tự tin hơn. Tôi nghĩ rằng công chuyện đã đưa cô ấy ra khỏi vỏ bọc của mình. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đi vào hoặc rút lui vào vỏ bọc của họ, nghĩa là họ trở nên nhút nhát và kém tự tin hơn. Anh ta đi vào vỏ ốc của mình khi anh ta già đi, gặp ngày càng ít bạn bè của mình. Lưu ý: Hình ảnh là ốc sên hoặc động vật có vỏ, cả hai đều chui vào vỏ để bảo vệ. . Xem thêm: come, of, out, carapace ra khỏi (hoặc rút vào) vỏ của bạn
trở nên ít (hoặc nhiều hơn) nhút nhát và rút lui .. Xem thêm: come, of, out, carapace thoát ra khỏi vỏ bọc của bạn
, đưa ai đó ra khỏi vỏ bọc của họ
(thân mật) trở nên bớt nhút nhát và tự tin hơn khi nói chuyện với người khác: Khi Anna lần đầu tiên tham gia (nhà) câu lạc bộ, cô ấy vừa rất lâu mới ra khỏi vỏ cô .. Xem thêm: come, of, out, shell. Xem thêm:
An Come out of your shell idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Come out of your shell, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Come out of your shell