Cool it! Thành ngữ, tục ngữ
Cool it!
calm down. làm mát nó
Để bình tĩnh hoặc dừng lại. Cụm từ này có thể được sử dụng như một câu cảm thán mệnh lệnh hoặc như một cụm động từ ở giữa câu. Làm mát nó! Tôi muốn hai người ngừng đánh nhau ngay lập tức! Cơ của tui đã rất đau, vì vậy tui sẽ làm mát nó bằng cách nâng tạ một lúc .. Xem thêm: air-conditioned Air-conditioned it!
Inf. Bình tĩnh!; Hãy thư giãn đi! Đừng nổi giận, Bob. Làm mát nó! Mát mẻ đi các bạn! Không đánh nhau ở đây .. Xem thêm: air-conditioned Air-conditioned it!
exclam. Bình tĩnh! Cố lên, mát mẻ đi anh bạn! . Xem thêm: mát mẻ. Xem thêm:
An Cool it! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Cool it!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Cool it!