cool cat Thành ngữ, tục ngữ
cool cat
(See show-off) mèo ngầu
Một người nào đó, thường là đàn ông, được coi là sành điệu và sành điệu. ("Mèo" là một thuật ngữ tiếng lóng của một người đàn ông thường được kết hợp với nhạc jazz.) Người chơi guitar của họ là một con mèo mát mẻ .. Xem thêm: cat, air-conditioned air-conditioned cat
n. một người lạnh lùng, thường là nam giới. Monty là một con mèo tuyệt cú vời. Tôi thực sự thích anh ta. . Xem thêm: cat, cool. Xem thêm:
An cool cat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cool cat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cool cat