Nghĩa là gì:
guess guess /ges/- danh từ
- sự đoán, sự ước chừng
- to make a guess: đoán
- it's anybody's guess: chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
- at a guess; by guess: đoán chừng hú hoạ
- động từ
- đoán, phỏng đoán, ước chừng
- can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?: anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
- to guess right (wrong): đoán đúng (sai)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
- I guess it's going to rain: tôi chắc rằng trời sắp mưa
I guess Thành ngữ, tục ngữ
by guess or by gosh
any way that is possible, by chance How did I learn to speak French? By guess or by gosh, that's how.
hazard a guess
guess at the answer, take a a shot in the dark How many beans are in the jar? Do you want to hazard a guess?
rough guess
an approximate estimate He made a rough guess as to how many people would come to the party.
second guess
guess what people think or what they will do Don't try to second guess people. Ask them what you need to know.
second-guess someone
guess what someone else intends to do or would have done You should never try to second-guess the firefighters in a dangerous situation.
take a guess
guess, try to answer, hazard a guess """How old are you?"" ""Take a guess."""
Your guess is as good as mine
Idiom(s): Your guess is as good as mine.
Theme: CERTAINTY - LACKING
Your answer is likely to be as correct as mine. (Informal.)
• I don't know where the scissors are. Your guess is as good as mine.
• Your guess is as good as mine as to when the train will arrive.
outguess
Idiom(s): outguess sb
Theme: THOUGHT
to guess what someone else might do; to predict what someone might do.
• I cant outguess Bill. I just have to wait and see what happens.
• Don't try to outguess John. He's too sharp and tricky.
by guess and by golly
Idiom(s): by guess and by golly
Theme: AWKWARDNESS
by luck; with the help of God. (Folksy. Golly is a disguise of God. Fixed order.)
• They managed to get the shed built by guess and by golly.
• I lost my ruler and had to install the new floor tile by guess and by golly.
get another guess coming
Idiom(s): get another think coming AND get another guess coming
Theme: ERROR
to have to rethink something because one was wrong the first time. (Folksy. Think is a noun here.)
• She's quite wrong. She's got another think coming if she wants to walk in here like that.
• You have another guess coming if you think you can treat me like that!
Tôi đoán
Tôi cho rằng; Chắc chắn. Thường được sử dụng như một câu trả lời khẳng định khi một người bất hoàn toàn chắc chắn hoặc bất muốn cam kết trả toàn. Bob: "Hôm nay bạn hơi xuống sắc. Mọi thứ ổn chứ?" Mary: "Tôi đoán vậy. Gần đây tui cảm thấy u sầu mơ hồ." A: "Hôm nay trời nắng đẹp đúng không?" B: "Tôi đoán. Tôi chưa kiểm tra thời (gian) tiết.". Xem thêm: đoán Tôi đoán (vậy).
và tui tin là vậy .; Tôi mong đợi như vậy).; Tôi đánh giá là (vậy) .; Tôi nghi ngờ (vì vậy) .; Tôi nghĩ vậy. Một biểu hiện mơ hồ của sự cùng ý. (Thông thường, trong bài phát biểu, giả sử được giảm thành phổ "spose, và kỳ vọng và nghi ngờ được giảm thành" phổ. Dấu nháy đơn bất phải lúc nào cũng được hiển thị.) Tom: Hôm nay trời sẽ mưa chứ? Bob: Tôi đánh giá là vậy. Sue: Hạnh phúc không? Bill: Tôi biết. Sue: Bạn có vẻ bất vui. Bill: Tôi đoán là bất .. Xem thêm: đoán Tôi đoán
và tui mong đợi; Tôi giả sử; Tôi nghi ngờ
1. một cụm từ giới thiệu một giả định. (Thông thường, trong bài phát biểu, giả sử được giảm thành "spose, và kỳ vọng và nghi ngờ được giảm thành" phổ. Dấu nháy đơn bất phải lúc nào cũng được hiển thị.) Bob: Tôi đoán trời sắp mưa. Bill: Ồ, tui không biết. Có lẽ vậy, có thể không. Alice: Tôi hy vọng bạn sẽ muốn rời đi khá sớm. John: Tại sao? Còn sớm.
2. một cách trả lời 'có' mơ hồ. John: Bạn muốn thêm chút cà phê? Jane: Tôi bất muốn. Alice: Sẵn sàng đi chưa? John: I spect .. Xem thêm: đoán. Xem thêm:
An I guess idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I guess, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I guess