get a word in edgeways Thành ngữ, tục ngữ
get a word in edgeways
Idiom(s): get a word in edgewise AND get a word in edgeways
Theme: COMMUNICATION - VERBAL
to manage to say something when other people are talking and ignoring you. (Often in the negative.)
• It was such an exciting conversation that I could hardly get a word in edgewise.
• Mary talks so fast that nobody can get a word in edgeways.
to get a word in edgeways
to try to contribute to a conversation: "They were talking so fast it was impossible to get a word in edgeways!"
get a word in edgeways|edgeways|get|get a word|wor
v. phr. To find a chance to say something when others are talking. The little boy listened to the older students and finally got in a word. Mary talked so much that Jack couldn't get a word in edgewise. có được một từ trong các góc cạnh
Để nói hoặc bày tỏ ý kiến của một người mặc dù người khác đang chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện (do đó, hình ảnh của chuyện siết chặt các từ trong "đường biên" —sideways). Thường được sử dụng trong phủ định để truyền đạt điều ngược lại. Khi Mary dừng lại trong đoạn độc thoại của mình, cuối cùng thì tui cũng có thể nói được một lời về ngày cuối tuần của chính mình! Ứng cử viên hạng ba bất thể nhận được một từ trong các cạnh trong cuộc tranh luận. Xem thêm: các cạnh, nhận, từ nhận một từ theo chiều dọc và nhận một từ trong các cạnh
Hình. quản lý để nói điều gì đó khi người khác đang nói và phớt lờ bạn. (Thường là tiêu cực. Ám chỉ chuyện cố gắng "ép" một từ vào một cuộc trò chuyện đang diễn ra.) Đó là một cuộc trò chuyện thú vị đến mức tui khó có thể nói được một từ nào trong cuộc. Mary nói nhanh đến nỗi bất ai có thể nhận được một từ trong lề. Xem thêm: và, edgeways, edgewise, get, chat get a chat in crabbed
lũy phần làm cho cuộc trò chuyện trở nên khó khăn vì người nói khác nói gần như bất ngừng .Xem thêm: edgeways, get, chat (not) get a chat in ˈedgeways
(British English) (American English (not) get a chat in ˈedgewise) (formal) (thường được dùng với can hoặc could ) (không) có thể nói điều gì đó, bởi vì người khác đang nói quá nhiều: Tôi vừa cố gắng nói với anh ấy những gì tui nghĩ, nhưng tui không thể nói được một lời nào. Xem thêm: edgeways, get, wordXem thêm:
An get a word in edgeways idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a word in edgeways, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a word in edgeways