Nghĩa là gì:
afterpiece afterpiece /'ɑ:ftəpi:s/- danh từ
- (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn
I like pie Thành ngữ, tục ngữ
a piece of ass
sex, intercourse, nookie If it's just a piece of ass you want, why don't you find a prostitute?
a piece of cake
easy to do, it's a snap, no problem Solving the puzzle was easy. It was a piece o' cake.
a piece of my mind
my criticism of what you did, a tongue-lashing If my son stayed out all night, I'd give him a piece of my mind.
a piece of tail
(See a piece of ass)
a piece of the action
a share of the profit or prize or loot Those who paid for the winning ticket get a piece of the action.
American as apple pie
(See as American as apple pie)
as American as apple pie
very American, like an American custom Jeans and T-shirts are American, as American as apple pie!
as easy as pie
very easy.
be a piece of cake
be very easy.
bits and pieces
small pieces, odds and ends Jack built our cabin with bits and pieces - leftover materials. I like pie
argot Một phản hồi cố ý lạc đề và lờ mờ đối với nhận xét hoặc bài đăng của người khác. Được sử dụng trong truyền thông trực tuyến, chẳng hạn như diễn đàn, bảng tin, phương tiện truyền thông xã hội, v.v..1. Được sử dụng như một cách để chuyển sự chú ý ra khỏi hoặc từ chối tham gia (nhà) vào một bài đăng hoặc nhận xét, đặc biệt là một bài được coi là cố ý gây khó chịu hoặc đặc biệt là mỉa mai. A: "Rõ ràng đây là một âm mưu bắt chúng ta làm nô lệ cho những tên chúa tể bò sát đang kiểm soát xã hội!" B: "Tôi thích bánh." 2. Được sử dụng như một cách để chuyển hướng sự chú ý khỏi hoặc từ chối tham gia (nhà) với một phản ứng tiêu cực hoặc phản cảm. A: "Chúa ơi, bạn thật là ngu ngốc! Tại sao bạn lại tiếp tục đăng bài ở đây? Diễn đàn này được đánh giá là dành cho những người đam mê, bất phải là những người yêu thích những người có trí tuệ!" B: "Tôi thích bánh." A: "ĐI ĐI!". Xem thêm: like, pie. Xem thêm:
An I like pie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I like pie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I like pie