Nghĩa là gì:
sucks suck /sʌk/- danh từ
- sự mút, sự bú, sự hút
- to give suck to a baby: cho một đứa bé bú
- to take a suck at one's pipe: hút một hơi thuốc
- (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
- ngoại động từ
- mút, bú, hút
- to suck sweets: mút kẹo, ngậm kẹo
- the baby sucks [the breast of] its mother: đứa bé bú mẹ
- to suck at one's pipe: hút thuốc
- to suck one's teeth: hít hít chân răng
- hấp thụ, tiếp thu
- to suck [in] knowledge: tiếp thu kiến thức
- rút ra
- to suck advantage out of...: rút ra được một điều lợi từ...
- hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)
- làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)
- (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ
It sucks Thành ngữ, tục ngữ
sucks
is poor quality, does not satisfy me This radio sucks! I can't get my favorite station!
Yah boo sucks
Yah boo & yah boo sucks can be used to show that you have no sympathy with someone. it / that sucks
tiếng lóng thô lỗ Biểu hiện của sự thất vọng, khó chịu và / hoặc thất vọng. Ý tui là, điều đó thật tệ - tại sao anh ta lại hủy một cuộc hẹn khác với tui vào phút cuối? Có thực sự phải mưa cả tuần mà chúng ta đi vắng không? Ugh, that sucks .. Xem thêm: suck, that It sucks
verbSee That sucks. Xem thêm: hút. Xem thêm:
An It sucks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with It sucks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ It sucks