Rất vui. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng một cách châm biếm để mô tả điều gì đó bất hài hước. Thói quen hài kịch nổi bật của Joe là gây cười mỗi phút - những người trong khán giả hầu như bất có thời (gian) gian để thở. Bob dạo này rất ốm yếu. Dành thời (gian) gian cho anh ấy là một phút cười .. Xem thêm: cười, phút
An Laugh a minute idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Laugh a minute, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Laugh a minute