Make your flesh crawl Thành ngữ, tục ngữ
Make your flesh crawl
If something makes your flesh crawl, it really scares or revolts you. ('Make your flesh creep' is an alternative. 'Make your skin crawl' is also used.) làm cho da thịt (một người) rùng mình
Khiến người ta cảm giác ghê tởm, sợ hãi hoặc khó chịu. Phải nhìn những bức ảnh phẫu thuật đó khiến da thịt tui rợn cả người. Chỉ đề cập đến gián thôi cũng khiến da thịt cô ấy nổi gai ốc .. Xem thêm: làm thịt bạn rùng mình. hoặc làm cho thịt của bạn bò lên, chúng làm cho bạn cảm giác khó chịu vì bạn thấy chúng rất khó chịu hoặc đáng sợ. Tôi vừa không thích anh ấy ngay từ lần đầu tiên tui để mắt đến anh ấy và bây giờ tui biết tại sao. Anh ấy vừa làm cho da thịt tui trở nên rùng rợn. Tôi bất thể nhìn thấy ai. Nhưng họ có thể nhìn thấy tôi. Nó khiến da thịt tui bò lên. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó hoặc thứ gì đó khiến da bạn nổi gai ốc. Rồi đột nhiên cô ấy bật cười. Âm thanh khiến da thịt anh ấy bò lên .. Xem thêm: creep, Meat, accomplish accomplish your ˈflesh edge / edge
khiến bạn cảm giác sợ hãi hoặc ghê tởm: Đây là một bộ phim khiến bạn sởn gai ốc. ♢ Cách anh ấy nhìn tui khiến da thịt tui bò lên .. Xem thêm: trườn, bò, làm thịt, làm. Xem thêm:
An Make your flesh crawl idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Make your flesh crawl, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Make your flesh crawl