Meet your expectations Thành ngữ, tục ngữ
Meet your expectations
If something doesn't meet your expectations, it means that it wasn't as good as you had thought it was going to be; a disappointment. đáp ứng kỳ vọng của (ai đó)
Tốt như hoặc có những phẩm chất mà ai đó vừa dự đoán, kỳ vọng hoặc hy vọng. Chúng tui đã nghe rất nhiều điều tốt đẹp về nhà hàng mới, nhưng đồ ăn bất đáp ứng được mong đợi của chúng tui chút nào. Tôi rất háo hức với bộ phim mới nhất trong loạt phim — tui hy vọng nó sẽ đáp ứng được kỳ vọng của tui !. Xem thêm: mong đợi, gặp gỡ. Xem thêm:
An Meet your expectations idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Meet your expectations, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Meet your expectations