Mexican standoff Thành ngữ, tục ngữ
Mexican standoff
When there is a deadlock in strategy and neither side can do anything that will ensure victory, it's a Mexican standoff. Bế tắc của Mexico
Tiếng lóng Một sự bế tắc, bế tắc hoặc bế tắc mà từ đó bất bên nào có liên quan sẽ hoặc có thể chiến thắng. Cũng được viết "stand-off." (Lưu ý: Cụm từ này có thể bị coi là xúc phạm người Mexico hoặc những người thuộc di sản Mexico.) Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Không ai trong ban giám đốc sẵn sàng thỏa hiệp quan điểm của họ về vấn đề này, và với chuyện mỗi người trong chúng tui đều có quyền phủ quyết, có vẻ như chúng tui đang tiến vào một thế trận Mexico.
An Mexican standoff idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Mexican standoff, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Mexican standoff