Moot point Thành ngữ, tục ngữ
Moot point
If something's a moot point, there's some disagreement about it a debatable point. In the U.S., this expression usually means that there is no point in debating something, because it just doesn't matter. An example If you are arguing over whether to go the beach or to the park, but you find out the car won't start and you can't go anywhere, then the destination is said to be a moot point. ý kiến tranh luận
Một điểm, khía cạnh hoặc chủ đề bất còn phù hợp hoặc bất còn có thể được đặt câu hỏi hoặc tranh luận. Cho dù anh ấy có phải là người tốt nhất cho công chuyện hay bất là một vấn đề đáng quan tâm bây giờ anh ấy vừa thành công. A: "Bạn vừa xem qua chương trình của Harvard chưa?" B: "Đó là một chút vấn đề, bạn có nghĩ vậy không? Tôi vừa chấp nhận một vị trí tại NYU.". Xem thêm: moot, point arguable point
Một câu hỏi gây tranh cãi, một vấn đề mở để tranh luận; cũng là một câu hỏi bất liên quan, một vấn đề bất quan trọng. Ví dụ, Shakespeare có thực sự viết bài thơ hay bất vẫn là một điểm tranh luận giữa các nhà phê bình, hay Đó là một điểm tranh luận cho dù con gà hay quả trứng có trước. Thuật ngữ này bắt nguồn từ luật của Anh, nơi nó mô tả một điểm để thảo luận trong một cuộc tranh luận, hoặc hội họp, của các sinh viên luật. Vào đầu những năm 1700, nó vừa được sử dụng lỏng lẻo hơn theo nghĩa hiện tại. . Xem thêm: moot, point arguable point, a
Một câu hỏi gây tranh cãi. Thuật ngữ này ban đầu chỉ là một thuật ngữ pháp lý, một trường hợp tranh luận hoặc điểm tranh luận là một trường hợp thảo luận trong một cuộc tranh luận hoặc cuộc họp, của các sinh viên luật. Tuy nhiên, đến thế kỷ thứ mười tám, nó vừa được sử dụng theo nghĩa bóng theo một cách tổng quát hơn nhiều. Ví dụ, “Đó là một điểm rất tranh cãi mà trong số những nguyên nhân đó chúng ta có thể coi là sự ngu xuẩn phổ biến của người Ireland,” Sir C. Wogan (1732–33), được trích dẫn bởi OED .. Xem thêm: tranh luận. Xem thêm:
An Moot point idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Moot point, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Moot point