More than one way to skin a cat Thành ngữ, tục ngữ
there's more than one way to skin a cat
there are many ways to do it, I know another method For math problems, there's more than one way to skin a cat.
More than one way to skin a cat
When people say that there is more than one way to skin a cat, they mean that there are different ways of achieving the same thing.Câu tục ngữ có nhiều cách để lột da mèo
Có nhiều phương pháp mà người ta có thể sử dụng để đạt được mục đích của mình. Đừng lo lắng, chúng tui sẽ bắt đầu khởi động này. Cuộc đàm phán của chúng tui với nhóm đầu tư có thể vừa thất bại, nhưng có nhiều cách để lột da một con mèo .. Xem thêm: cat, more, one, skin, way nhiều cách để lột da một con mèo
Có nhiều phương pháp để đạt được mục đích tương tự, như trong Chúng ta có thể giải quyết vấn đề đó bằng cách thuê thay vì mua máy tính - có nhiều cách để lột da mèo. Cách diễn đạt này có thể là một phiên bản của người Mỹ về cách giết mèo nhiều hơn của người Anh trước đó, nhưng tại sao cái chết của một con mèo lại được đen tối chỉ là điều bất rõ ràng. [Nửa cuối những năm 1800]. Xem thêm: cat, more, one, skin, way added one way to bark a cat, there
Có nhiều cách để thực hiện cùng một mục đích. Có nguồn gốc từ Mỹ, thuật ngữ này tương tự như cách nói của người Anh, “Có nhiều cách giết một con mèo hơn là bóp nghẹt nó bằng kem”, xuất hiện trong Charles Kingsley’s Westward Ho! (1855). Mark Twain sử dụng câu nói sáo rỗng hiện tại, “Cô ấy biết nhiều cách để lột da một con mèo,” trong A Connecticut Yankee in King Arthur’s Court (1889). Một số nhà văn cho rằng biểu thức này bất liên quan gì đến chuyện lột da một con vật theo nghĩa đen, mà là mô tả hành động của một đứa trẻ trong chuyện vào tư thế ngồi trên cành cây. Không có bằng chứng cho từ nguyên này .. Xem thêm: more, one, skin, way. Xem thêm:
An More than one way to skin a cat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with More than one way to skin a cat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ More than one way to skin a cat